Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rành rành


[rành rành]
self-evident; evidential
Rành rành như canh nấu hẹ
As clear as daylight
Rành rành như ban ngày
As plain as a pikestaff/as the nose on one's face



xem rành (láy)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.